Characters remaining: 500/500
Translation

sách phong

Academic
Friendly

Từ "sách phong" trong tiếng Việt có nghĩaviệc ban sắc lệnh hoặc quyết định để phong chức tước cho những người công lao, thành tích nổi bật trong xã hội, đặc biệt trong các triều đại phong kiến xưa. Đây một hình thức công nhận tôn vinh cá nhân, thường đi kèm với những quyền lợi danh dự nhất định.

Giải thích chi tiết:
  1. Cấu trúc từ:

    • "Sách" có nghĩasắc lệnh, thông báo chính thức.
    • "Phong" có nghĩa là ban tặng, phong cho chức vị.
  2. Nghĩa:

    • "Sách phong" nghĩa là việc ban sắc lệnh để phong chức cho ai đó, thường những người đã công với đất nước hoặc triều đình.
dụ sử dụng:
  • Câu đơn giản:

    • "Ông ấy đã được sách phong làm tướng quân sau những chiến công vẻ vang."
  • Cách sử dụng nâng cao:

    • "Trong lịch sử, nhiều nhân vật kiệt xuất đã được triều đình sách phong để ghi nhận những đóng góp to lớn của họ cho dân tộc."
Các biến thể từ đồng nghĩa:
  • Biến thể:

    • "Sắc phong": có nghĩa tương tự, thường được sử dụng trong văn viết.
  • Từ gần giống:

    • "Phong" (chỉ đơn thuần phong chức không sắc lệnh đi kèm).
  • Từ đồng nghĩa:

    • "Ban chức" (ban cho ai đó một chức vụ, nhưng không nhất thiết phải sắc lệnh).
Liên quan:
  • Ngữ cảnh lịch sử:
    • "Sách phong" thường được nhắc đến trong các văn bản lịch sử, tài liệu nghiên cứu về phong kiến, hoặc trong các tác phẩm văn học cổ điển.
Lưu ý:
  • Không nên nhầm lẫn "sách phong" với các thuật ngữ hiện đại như "thăng chức" hay "công nhận", "sách phong" mang tính chất chính thức lịch sử hơn.
  1. Ban sắc, phong chức tước cho người công, trong xã hội .

Comments and discussion on the word "sách phong"